プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi hết tiền rồi
i just broke up with my girl
最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 1
品質:
hết tiền
out of money
最終更新: 2023-05-23
使用頻度: 1
品質:
tôi hết...
come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- "hết tiền".
-cash bar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi hết giấy.
i'm out of paper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hết tiền gì?
what funding got cut off?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi hết rồi.
- i'm out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ồ, tôi hết tiền rồi.
- and i have no credit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cũng sắp hết tiền rồi.
and i'm running out of money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chấp nhận hết tiền cược!
i'm taking all bets!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi xài hết tiền bạc của cô
i've spent all your money
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Để hết tiền vào
put all the money in
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi hết đạn rồi.
i'm out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- tôi hết cách rồi
they're not here now, are they?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi hết cách rồi.
i'm so screwed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không lấy hết tiền, thấy chưa?
i don't take all the money, see?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thấy hắn hết tiền.
i see him running out of money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bỏ hết tiền vào đó!
all the cash inside!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cho hắn hết tiền đi.
- gave him a run for his money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tớ sẽ mất hết tiền!
-i'm going to lose everything!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: