検索ワード: tôi học muộn hơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi học muộn hơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đi học muộn

英語

late for school

最終更新: 2017-11-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó giúp tôi học tập tốt hơn

英語

this is my learning corner.

最終更新: 2024-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi học kém lắm

英語

so i have a language barrier

最終更新: 2020-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi học khoa luật.

英語

enrolled in the faculty of law.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi học không giỏi

英語

最終更新: 2020-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi học lớp 6.6

英語

i'm studying at school

最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi học trường gì?

英語

i'm a what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi học ở đây, okay?

英語

i went here, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em gái tôi học lớp 6

英語

my parents are bakers

最終更新: 2021-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố muốn tôi học cầm súng.

英語

he insisted i learnt to use a rifle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hầu như tôi học 1 mình

英語

almost all of me studied alone

最終更新: 2022-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi học năm hai cao đẳng.

英語

- i'm a sophomore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không nên đi học muộn

英語

you shouldn't be late for school

最終更新: 2022-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ đã muộn hơn ông tưởng.

英語

the hour is later than you think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ lúc bé, tôi học tiếng anh chậm hơn bạn đồng lứa

英語

since i was a kid, i learned english slower than my peers

最終更新: 2022-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi học ở trường thpt nam Đông

英語

i am studying at school

最終更新: 2021-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao bạn học muộn/khuya vậy?

英語

why are you studying so late?

最終更新: 2018-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn học lớp mấy? tôi học lớp 9

英語

what grade are you in? i am in grade 9

最終更新: 2020-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi học nhiều thứ từ internet.

英語

- i study a lot online.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, mày sẽ chết muộn hơn một chút.

英語

no, you die later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,702,950 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK