人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi hi vọng bạn sẽ luôn hạnh phúc
i hope you will be happy forever
最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hi vọng bạn vẫn nhớ tôi
i hope you are well
最終更新: 2022-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hi vọng sớm
tây ban nha thì như thế nào ?
最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hi vọng vậy.
well, i hope so.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hi vọng anh luôn khoẻ và vui vẻ
i hope you're always healthy and happy.
最終更新: 2022-04-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi hi vọng thế.
- i hope so.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hi vọng bạn là người tử tế
nó làm tôi thấy dễ chịu hơn
最終更新: 2021-08-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi hi vọng.
so there you go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...tôi hi vọng là vậy.
i... yeah, i hope so.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hi vọng tôi cũng vậy
i hope you too
最終更新: 2021-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hi vọng bạn sẽ mãi tỏa sáng g
i hope you will be happy forever
最終更新: 2021-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hi vọng câu lạc bộ sẽ luôn phát triển
what i've always wanted is the club will always grow
最終更新: 2021-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
hi vọng bạn sẽ đến việt nam
marry me
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
dù tôi hi vọng cậu tin tôi.
i wish you trusted me, though.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái gì đó tốt, tôi hi vọng...
something nice, i hope...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hi vọng bạn sẽ mãi hạnh phúc với lựa chọn của bạn
i hope you will be happy forever
最終更新: 2021-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
không kịch tính như tôi hi vọng.
that wasn't nearly as dramatic as i'd hoped.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hi vọng bạn tìm được nguyên nhân sớm
thank you for your enthusiastic support
最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hi vọng anh vui lòng dừng lại đi.
i hope you enjoyed your stopover.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hi vọng bạn và hà sẽ mãi hạnh phúc và đến với hôn nhân
i hope you will be happy forever
最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照: