検索ワード: tôi hi vọng bạn nhận được email này (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi hi vọng bạn nhận được email này

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã nhận được email của bạn.

英語

i've got your email.

最終更新: 2018-11-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hi vọng ông đến được.

英語

i hope you come find us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hi vọng bạn vẫn nhớ tôi

英語

i hope you are well

最終更新: 2022-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã hi vọng ông trốn được.

英語

i almost hoped you'd lam it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng bạn sẽ luôn hạnh phúc

英語

i hope you will be happy forever

最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng sớm

英語

tây ban nha thì như thế nào ?

最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng vậy.

英語

well, i hope so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hi vọng bạn tìm được nguyên nhân sớm

英語

thank you for your enthusiastic support

最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi hi vọng thế.

英語

- i hope so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng sẽ nhận được thông tin tốt về đơn hàng từ họ

英語

i hope you have a good day

最終更新: 2022-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...tôi hi vọng là vậy.

英語

i... yeah, i hope so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng bạn sẽ mãi tỏa sáng g

英語

i hope you will be happy forever

最終更新: 2021-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi hi vọng họ sẽ sớm bắt được chúng.

英語

- okay? i just hope they catch him fast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hi vọng bạn sẽ đến việt nam

英語

marry me

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng cậu tin tôi.

英語

i wish you trusted me, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái gì đó tốt, tôi hi vọng...

英語

something nice, i hope...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cháu hi vọng được tăng lương.

英語

- i was hopin' for a raise, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không kịch tính như tôi hi vọng.

英語

that wasn't nearly as dramatic as i'd hoped.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sun, tôi hi vọng cô không nghĩ...

英語

we gotta get outta here! sun, i hope you don't think...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hi vọng là anh giúp tôi biết được địa chỉ.

英語

i was hoping you could help me out with an address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,230,107 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK