検索ワード: tôi hi vọng bạn sẽ học tốt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi hi vọng bạn sẽ học tốt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi hi vọng bạn sẽ sớm khỏe

英語

i hope you'll be well soon

最終更新: 2018-09-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hi vọng bạn sẽ luôn hạnh phúc

英語

i hope you will be happy forever

最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy tốt hơn

英語

i hope that he is feeling much l better

最終更新: 2023-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hi vọng bạn sẽ nhớ tôi

英語

i hope you always remember me.

最終更新: 2023-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng anh sẽ đến.

英語

i hope you'll be there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ  đến

英語

i hope you will reply soon

最終更新: 2019-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng bạn sẽ mãi tỏa sáng g

英語

i hope you will be happy forever

最終更新: 2021-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng rằng bạn sẽ có tâm hơn trước

英語

i hope that you will work harder and give more attentive lectures

最終更新: 2021-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng sớm

英語

tây ban nha thì như thế nào ?

最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng vậy.

英語

well, i hope so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ trả lời sớm

英語

i hope you will reply soonnormally people just write it "asap

最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

-tôi hi vọng thế.

英語

- i hope so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng bạn là người tử tế

英語

nó làm tôi thấy dễ chịu hơn

最終更新: 2021-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hi vọng bạn ấy sẽ dc nhận nuôi.

英語

i hope he gets adopted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...tôi hi vọng là vậy.

英語

i... yeah, i hope so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng điều đó cũng sẽ tiếp tục.”

英語

i hope that continues.”

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng tôi cũng vậy

英語

i hope you too

最終更新: 2021-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng bạn và hà sẽ mãi hạnh phúc và đến với hôn nhân

英語

i hope you will be happy forever

最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng câu lạc bộ sẽ luôn phát triển

英語

what i've always wanted is the club will always grow

最終更新: 2021-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng bạn sẽ thích nó

英語

merry christmas

最終更新: 2019-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,326,514 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK