検索ワード: tôi hoàn toàn ủng hộ kế hoạch này (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi hoàn toàn ủng hộ kế hoạch này

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi hoàn toàn ủng hộ.

英語

i sympathize completely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn ủng hộ kế hoạch.

英語

he's backing the plan now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hoàn toàn ủng hộ anh!

英語

i'm with you boot the way!

最終更新: 2014-08-31
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chính vì thế tôi mới ủng hộ kế hoạch đó.

英語

this is why i am endorsing it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người ủng hộ kế hoạch của falcone.

英語

someone backing falcone's plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ủng hộ.

英語

son, you've got my blessing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật sự tôi ủng hộ cô gái này.

英語

i'm actually rooting for this girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ủng hộ bạn.

英語

i'm by your side.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi cũng không ủng hộ việc này.

英語

- for the record, i was against it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đã ủng hộ kế hoạch này nhưng chẳng được gì chỉ t phá hoại.

英語

you were all over this sideshow that did nothing but waste valuable time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi ủng hộ, reg.

英語

- i second that, reg.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khỉ thật, tôi ủng hộ.

英語

hell, i sympathize.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất muốn ủng hộ bạn

英語

i really want to support you

最終更新: 2021-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ ủng hộ mấy anh.

英語

i'll cover you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cố lên, tôi ủng hộ anh.

英語

hang in there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ủng hộ chuyện đó.

英語

- i'm up for it. but...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ luôn ủng hộ bạn

英語

i will always support you

最終更新: 2022-08-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã từng ủng hộ anh...

英語

we backed you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ủng hộ tôi

英語

i hope you don't mind

最終更新: 2020-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi ủng hộ anh, maximus!

英語

we're with you, maximus!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,726,856 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK