検索ワード: tôi hoc được rất nhiều (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi hoc được rất nhiều

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi kiếm được rất nhiều tiền

英語

i am filled with success.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã học được rất nhiều.

英語

i learned a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghe được rất nhiều cách kể.

英語

i heard many different versions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiếm được rất nhiều tiền

英語

made lots of money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiếm được rất nhiều tiền.

英語

made quite a bit of money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ tôi nấu được rất nhiều món ăn ngon

英語

the first thing to mention

最終更新: 2022-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã bán được rất nhiều vé.

英語

we sell many tickets a box office hit, no problems

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cũng học được rất nhiều.

英語

- i learned a lot too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

500,000 mua được rất nhiều.

英語

500,000 buys a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhận được rất nhiều lời chúc mừng sinh nhật.

英語

i got a lot of wishes for my birthday.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đã nhận được rất nhiều thư.

英語

you received a lot of letters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mình sẽ tiết kiệm được rất nhiều...

英語

- we'd save ourselves a heap of--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi câu được rất nhiều cá vào ngày hôm qua.

英語

we caught a lot of fishes yesterday.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta kiếm được rất nhiều tiền!

英語

we made so much money!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày đã nhận được rất nhiều tiền, boss?

英語

did you get a lot of money, boss?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em học được rất nhiều điều từ ông ấy.

英語

i actually learned a lot from him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a, sáng nay ông đã viết được rất nhiều.

英語

ah, you got a lot done this morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phlip đã học được rất nhiều thứ từ bạn

英語

最終更新: 2021-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể làm được rất nhiều việc với nó.

英語

you can do a lot of good things with this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe đây. ta sẽ giúp được rất nhiều người.

英語

we're gonna help a lot of people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,729,978,949 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK