検索ワード: tôi hy vọng chúng ta sẽ hiểu nhau hơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi hy vọng chúng ta sẽ hiểu nhau hơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta sẽ bên cạnh nhau lâu hơn

英語

i hope we get to know each other better

最終更新: 2024-06-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ hiểu nhau hơn.

英語

we will understand each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hy vọngchúng ta đã hiểu nhau.

英語

i hope we understand each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hy vọng, chúng ta sẽ ở bên nhau!

英語

hopefully, we'll see each other soon.

最終更新: 2023-12-31
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt

英語

i hope we will have a good cooperation

最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta sẽ sớm gặp lại.

英語

i hope we shall meet again very soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-chúng ta sẽ tìm hiểu nhau.

英語

- get to know each other first. - whoa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta cần tìm hiểu nhau hơn

英語

well, we—we hardly know one another. i mean—

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác lâu dài.

英語

in addition, i also use paypal and payooner for international translation

最終更新: 2023-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em hy vọng chúng ta sẽ ở bên nhau mãi mãi

英語

i hope we stay together forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng chúng ta sớm gặp lại nhau

英語

最終更新: 2024-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng chúng ta làm ăn với nhau.

英語

i hope we can do business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước bạn nói được tiếng việt, vậy chúng ta sẽ hiểu nhau hơn

英語

i wish you could speak vietnamese

最終更新: 2021-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng, chúng ta sẽ gặp nhau vào một ngày nào đó

英語

hopefully, we'll see each other soon.

最終更新: 2022-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng chúng ta là bạn

英語

you are so brave

最終更新: 2022-04-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác trong tương lai

英語

i hope we will cooperate well

最終更新: 2020-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta đến đây để nói phải trái với nhau.

英語

i hoped that we could come here and reason together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt trong tương lai

英語

i hope we will cooperate well

最終更新: 2019-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng chúng ta may mắn vậy.

英語

who knows, maybe we'll get lucky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt trong tương lai lai

英語

i hope we will cooperate well

最終更新: 2019-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,124,404 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK