検索ワード: tôi khó tăng cân lắm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi khó tăng cân lắm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi khó tánh lắm.

英語

i'm hard to please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi khó chịu.

英語

"i'm upset.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- bản thân tôi khó vào nhà lắm.

英語

i could hardly enter that house as myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sợ nhất chính là tăng cân

英語

what i fear the most is weight gain

最終更新: 2021-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ nó đã tăng cân một tí.

英語

i think she's put on a bit of weight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi khó chịu quá.

英語

i feel awful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi khó khăn lắm mới tìm được nơi này.

英語

i sure had a hard time finding this place!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng may là tôi không bao giờ tăng cân.

英語

fuck - it's freezing! fuck!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh làm tôi khó chịu!

英語

- you are my problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi khó thấy anh.

英語

what's up? we hardly see you now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có tên nhưng mà tên của tôi khó đọc lắm.

英語

well, i've got a bear name, but it seems to be rather hard to pronounce. that's not ripe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã tăng cân vì mang thai.

英語

and the overweight due to my pregnancy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ như anh tăng cân. Ừ.

英語

it looks like you put on weight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc đời khó nhưng tôi khó hơn.

英語

life is hard, but i am harder.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lời lẽ của anh ấy làm tôi khó chịu

英語

his language repels me

最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- garlick, cậu mới tăng cân à?

英語

- i don't think so, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 người làm cho tôi khó chịu rồi đó

英語

chris and claire redfield. you have really become quite an inconvenience for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống của tôi khó khăn hơn anh tưởng.

英語

my life is harder than you think

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bear, tôi là một ông già và tôi khó chịu.

英語

bear, i'm an old man. i get grumpy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó làm tôi khó chịu nên tôi đã cắt ngắn.

英語

- it made me nervous so i chopped it off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,806,595 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK