プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi khóc.).
i cried.).
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
tôi khóc mất.
i might cry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi khóc vì anh
i can't count all the times
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi khóc.
but i wept.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh làm con tôi khóc
you made my child cry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh làm tôi khóc đấy.
you're gonna make me cry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sắp làm tôi khóc rồi.
you're going to have me crying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó làm tôi khóc một chút.
- it makes me cry a little.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đó là lý do tôi khóc đấy.
- that's why i'm crying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khi tôi khóc lóc bên cánh cửa?
- when i was sobbing by the door? - oh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông sẽ không làm tôi khóc được đâu.
you won't make me cry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các cậu đều thấy awakenings đã làm tôi khóc.
awakenings, made me cry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nói cho tôi biết tại sao em làm tôi khóc.
please tell me why, you make me cry.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
tôi khóc suốt ấy mà khi tôi nghĩ về bà của tôi
i cry all the time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mỗi lần tôi khóc, bả tát tôi cho tới khi tôi nín.
every time i cried, she slapped me till i stopped.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho nên tôi khóc như một đứa bé và rồi tôi gọi cô.
o i cried like a baby and then i called you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi khóc vì cảm thấy thật tự hào được là một người mỹ.
i cried because i was so proud to be an american, you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô muốn tôi khóc than trên mỗi linh hồn như Đức giáo hoàng sao?
do you want me to weep like the pope over every soul?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông mong chờ tôi khóc như mưa trên cái bàn giấy của ông phải không?
you expect me to cry all over your big desk?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và tôi khóc như 1 đứa trẻ, bởi vì tôi không tin là mình còn sống,
i wept like a child. not because i was overwhelmed at having survived, although i was.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: