プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không được khỏe
why don't you go to work today?
最終更新: 2022-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không được khỏe.
i'm not well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không được khỏe lắm
i am fine how about you
最終更新: 2020-06-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy không được khỏe.
i have a bad feeling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không được...
but i can't, i'm not supposed to...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
'không được khỏe'!
'not well'!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cảm thấy không được khỏe.
- i'm catching a cold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không được khỏe lắm.
not the best.
最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không được chọn?
i'm not the special?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không được mời.
- well, i wasn't invited.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không được à?
- i thought that was me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
'không được khỏe' à?
'not well'?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị ấy không được khỏe
frankly... she isn´t well
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy không được khỏe.
she's not well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phu nhân không được khỏe
- she wasn't feeling well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cháu thấy không được khỏe.
- i'm not feeling very well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh không được khỏe, vic.
- you wish. - you sick bastard, vic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh trông không được khỏe
you don't look very well
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông bạn không được khỏe.
you don't look the best.
最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh yêu, anh không được khỏe.
brother, dear, you're not at all well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: