検索ワード: tôi không đồng ý với cách làm việc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không đồng ý với cách làm việc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không đồng ý với anh.

英語

i don't agree with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể đồng ý với ông.

英語

i couldn't agree with you more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không đồng ý với việc cô đánh cô ta.

英語

i don't agree with you hitting her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không đồng ý.

英語

- i don't agree with that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không đồng ý với chuyện này

英語

i disagree.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta cũng không đồng ý với cách làm của ngươi.

英語

i will never agree with what you have done

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể không đồng ý với bạn

英語

i cannot but agree with you

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chúng tôi không đồng ý.

英語

we disagree.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, tôi không đồng ý.

英語

no, i disagree.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hoàn toàn không đồng ý với tuyên bố

英語

i totally disagree with the following statement

最終更新: 2020-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thể không đồng ý

英語

i couldn't agree more

最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không đồng ý với anh, đơn giản thế thôi.

英語

i disagree with you, plain and simple.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đồng ý với bạn

英語

you have a long way to go

最終更新: 2021-09-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đồng ý với cô.

英語

i agree with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chân tôi không đồng ý với anh . nhưng cám ơn .

英語

knuckle bump.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đồng ý với anh.

英語

- i'm with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đồng ý với coulson.

英語

i'm with coulson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chỉ đồng ý với anh.

英語

i was agreeing with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đồng ý với ông, sếp.

英語

- i'll believe you, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô mong tôi đồng ý với cô?

英語

you expect me to agree with you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,360,065 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK