検索ワード: tôi không biết nói như thế nào (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không biết nói như thế nào

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- và tôi không biết làm thế nào...

英語

- and i don't know how...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không biết. nói tôi nghe nào.

英語

- i don't know, why don't you tell me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết các cô bắt cóc họ như thế nào

英語

i don't care whether you have to kidnap them or not!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết tại sao tôi lại nói dối như thế.

英語

i don't know how come i tell such a lie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết

英語

i don't know

最終更新: 2023-07-23
使用頻度: 8
品質:

ベトナム語

- không biết nó sẽ như thế nào nhỉ?

英語

- wonder what it'll be like?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không biết

英語

you think this is funny?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không biết.

英語

- uh, i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết ông đang nói gì

英語

i don't know what you are talking about

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị không biết em làm thế nào.

英語

i don't know how you did it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không hề nói như vậy.

英語

i never said that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết nói như thế nào nhưng tối nay chỉ có tôi và claire thôi.

英語

i don't know how to tell you this? but, it just gonna be claire and me tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không biết là lại hay đến thế.

英語

- [ stifler's mom ] i had no idea you'd be this good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình không biết cậu ấy làm thế nào.

英語

i don't know how he's doing it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không cần biết tôi truy tìm Đức phật như thế nào

英語

you don't need to know how i track down buddha

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không biết anh ta là người thế nào...

英語

you don't know him! you don't know...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết phải nói với ông thế nào arthur, cho nên hãy nghe tôi .

英語

how do i talk to you, arthur? so you hear me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không biết kiến nghị thì làm thế nào.

英語

i don't know how to act as a petitioner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không biết... mày nói là mày biết mà.

英語

you told me you knew everything about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con biết phải làm như thế nào mà.

英語

you know how to do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,510,874 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK