検索ワード: tôi không biết họ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không biết họ.

英語

– i don't know dem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết tên họ.

英語

i don't know their names.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhưng tôi không biết họ.

英語

but i-i don't know them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết họ là ai!

英語

who?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không biết họ nói gì.

英語

- i don't know what they say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con không biết họ.

英語

it could be fun. i don't even know them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng không biết họ là ai.

英語

i don't even know what they are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không biết họ của anh ta.

英語

- i don't know his last name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không biết, để tôi gọi họ.

英語

i don't know. here, i'll call them up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không biết họ sao?

英語

you didn't love them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết họ giờ này ra sao.

英語

i do not know what is to become of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"không biết họ là ai?"

英語

"i wonder who they were. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- tôi không biết nữa họ không nói.

英語

- i don't know, and they won't say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không biết họ của em.

英語

i didn't know your last name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn không biết họ tên gì?

英語

he doesn't know what they were called!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thậm chí không biết họ hầu như không

英語

i don't even hardly know them

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ chúng tôi không biết họ ở đâu.

英語

we don't know where they are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không biết họ bị gì nữa.

英語

i don't... i don't know what happened to them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ ở đâu? - tôi không biết.

英語

better bring another girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô không biết họ như tôi đâu.

英語

– you don't know these people like i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,793,328 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK