検索ワード: tôi không biết nói tiếng trung quốc (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không biết nói tiếng trung

英語

i dont know chinese

最終更新: 2023-12-10
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi không nói được tiếng trung quốc

英語

what can i call you

最終更新: 2021-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng không biết nói tiếng trung.

英語

to borrow their car but didn't speak any chinese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình không biết tiếng trung

英語

can i get used to it?

最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết nói tiếng hoa.

英語

i don't know how to speak chinese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết nói tiếng flathead.

英語

i don't speak any flathead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết nói tiếng việt như thế nào

英語

i dont know how to speak in vietnamese a lot

最終更新: 2022-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con không biết nói tiếng gấu.

英語

i don't speak bear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nói với anh rồi, tôi không nói tiếng trung.

英語

i told you, i don't speak chinese!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn biết nói tiếng trung không

英語

do you speak chinese

最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể nói tiếng trung của.

英語

i could speak chinese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình không biết nói tiếng anh bạn ơi

英語

i want buy your chicken

最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ biết nói tiếng việt

英語

i only speak vietnamese

最終更新: 2018-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết nói gì hết.

英語

there's nothing i can say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có nói được tiếng trung quốc không

英語

can you speak chinese

最終更新: 2020-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi không biết nói gì cả.

英語

- don't know what to say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể dạy tôi nói tiếng trung không

英語

can you teach me chinese

最終更新: 2022-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

john. tôi không biết nói gì luôn.

英語

john, i don't know what to say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao, ông còn không biết nói tiếng da đỏ nữa.

英語

what did he say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chờ đã, tôi biết nói tiếng đóng băng

英語

wait, i speak frozen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,226,841 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK