検索ワード: tôi không biết nhiều tiếng anh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không biết nhiều tiếng anh

英語

i don't know much english

最終更新: 2024-04-11
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhưng tôi không biết nhiều tiếng anh

英語

why do you want to talk to me

最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết tiếng anh

英語

i only know a little english

最終更新: 2019-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết tiếng anh.

英語

no english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nói được nhiều tiếng anh

英語

i don't speak much english

最終更新: 2021-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết nói tiếng anh

英語

please speak vietnamese

最終更新: 2023-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất tiếc tôi không rành nhiều tiếng anh

英語

sorry i don't speak english very well

最終更新: 2021-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không biết tiếng anh.

英語

no speak english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không biết tiếng anh

英語

tôi không thể nghe được tiếng anh

最終更新: 2024-03-20
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết nhiều về anh ta.

英語

i barely know him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết nhiều về tiếng anh nen tra loi hoi cham

英語

i don't know much about english

最終更新: 2021-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng không biết nhiều.

英語

i don't know much about them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tưởng anh không biết tiếng anh.

英語

i thought you didn't know the language.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hắn không biết tiếng anh.

英語

-he doesn't speak english. why was he listening?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết tiếng chinese

英語

i don't know chinese

最終更新: 2020-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không biết nhiều về anh.

英語

i know little about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thật sự không biết nhiều về anh ta.

英語

i really don't know too much about him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, will, tôi không biết nhiều.

英語

hey, will, i don't know a lot. you see this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết nói tiếng trung

英語

i dont know chinese

最終更新: 2023-12-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con không biết nhiều.

英語

i don't know everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,812,118 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK