検索ワード: tôi không biết phải làm gì nữa (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không biết phải làm gì nữa

英語

i don't know what i'm doing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết phải làm gì nữa.

英語

i don't know what else i could have done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không biết phải làm gì nữa.

英語

i don't know what to do, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không còn biết phải làm gì nữa.

英語

i don't know what to do anymore.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giời tôi không biết phải làm gì nữa.

英語

i don't know what to do now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết phải nói gì nữa.

英語

i don't know what to say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết làm gì nữa, bon.

英語

i don't know what to do, bon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không biết phải nghĩ gì nữa.

英語

- i don't know what to think now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ tôi không biết phải làm gì nữa, eliza.

英語

- i didn't know then what i do now, eliza.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng không biết phải gì đây nữa.

英語

i don't know what i was gonna do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

oh, bác không biết phải làm gì nữa.

英語

oh, i don't know what i'd do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng bây giờ tôi không biết phải làm gì nữa.

英語

what does it mean?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết phải làm gì nữa chứ?

英語

what was i supposed to do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết sanpo sẽ làm gì nữa.

英語

i don't know what miura might do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không biết phải làm gì nữa, terry.

英語

i don't know what to do, terry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết sáng mai thức dậy sẽ phải làm gì nữa.

英語

i don't know what to do when i wake up tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu không biết phải nghĩ gì nữa.

英語

i don't know what to think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau đó, tôi không biết gì nữa.

英語

after that, i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết chúng là gì nữa

英語

i don't what they were.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ tôi không biết nghĩ gì nữa.

英語

i don't know what to think any more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,045,023,656 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK