プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không đồng ý.
i can't agree to that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không đồng ý.
- i don't agree with that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không có đồng hồ.
i haven't got a wristwatch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không hoàn toàn đồng ý
i don't wholly agree
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi không đồng ý.
we disagree.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, tôi không đồng ý.
no, i disagree.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ban đầu tôi không đồng ý.
- i wasn't for it at first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, tôi không đồng ý.
- i'm not ok with that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không thể không đồng ý
i couldn't agree more
最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:
tôi không có đồng ý gì hết, nhớ không?
i didn't agree to a thing, remember?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn không có đồng xu
he doesn't have the coin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không có đồng nào.
i don't have anything on me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không biết cha tôi có đồng ý hay không?
i don't know if my father would agree.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không có đồng hồ sao?
without a watch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, bảo đạo diễn tôi có đồng ý rồi.
no, tell the director i did agree.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta không có đồng minh.
we have no allies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn có đồng ý là
would you agree that
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
Ông còn không hỏi tôi có đồng ý hay không?
you're not even asking for my consent?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có đồng ý không?
are you in agreement?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy, có đồng ý không?
so, is it yes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: