検索ワード: tôi không có nói dối điều đó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không có nói dối điều đó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không có nói dối.

英語

i'm not lying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không nói dối về điều đó.

英語

i wouldn't lie about that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không có nói dối anh.

英語

of course you're not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không có nói dối mà!

英語

i'm not fucking lying!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nói dối

英語

i do not want to lie

最終更新: 2019-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nói dối.

英語

i'm not lying!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không nói dối.

英語

- no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình không có nói dối.

英語

and i'm not lying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu không có nói dối!

英語

i no bloody liar!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không có nói vậy.

英語

- i ain't said that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không có nói dối em.

英語

i won't lie to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không có nói không.

英語

-l didn't say not to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dù sao, tôi không nói dối.

英語

i'm not lying, though. leave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì tôi không nói dối đâu.

英語

because i'm not going to lie. that would be stupendous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nói dối anh chứ hả?

英語

- i wouldn't lie to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thân chủ của tôi không có lý do để nói dối

英語

- he has no reason to lie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

! - tôi đâu có nói dối.

英語

i didn't lie altogether.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không... - cô vẫn đang nói dối!

英語

i haven't -- you're lying now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người của chúng tôi không nói dối.

英語

our men would not lie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi có nói dối không?

英語

am i lying now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,838,236 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK