検索ワード: tôi không có năng khiếu (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không có năng khiếu.

英語

no talent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không có năng khiếu về nó

英語

i have no aptitude for it

最終更新: 2022-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có khiếu hài hước.

英語

i don't have a sense of humor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có khả năng.

英語

i just don't have it in me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có khiếu về ngôn ngữ

英語

of course, i have no flair for languages. i read it much better than i speak it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có

英語

i do not have

最終更新: 2021-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có.

英語

i didn't want to do it to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không có...

英語

- what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có năng khiếu.

英語

you have the gift

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không có khả năng làm nó

英語

- ain't gonna be able to do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có vấn đề! nó có năng khiếu lắm.

英語

and it turned out he's pretty good at it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có năng khiếu hội hoạ

英語

gifted in painting

最終更新: 2022-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thì có năng khiếu.

英語

you're a natural.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năng khiếu

英語

aptitude

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em rất có năng khiếu.

英語

- i was very gifted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không có khả năng mua được.

英語

we can't afford to pay for them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có năng khiếu nghệ thuật

英語

c

最終更新: 2021-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta có năng khiếu đấy.

英語

you've trained her, obviously.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì anh không có năng lực.

英語

because you, my darling, have no control.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có năng khiếu gì không?

英語

you got any talents?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,060,291 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK