人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không dám đòi hỏi vậy.
i don't expect it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không dám.
i can't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn ăn gì chưa?
are you home yet ?
最終更新: 2023-09-26
使用頻度: 1
品質:
tôi không dám làm phiền bạn
i dare not bother you làm
最終更新: 2021-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi chú ralph gọi, tôi không dám hỏi gì.
when your uncle ralph calls, i don't ask questions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi không dám hỏi bà ấy đâu.
do it now. -sorry, can i put you on hold?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ăn gì chưa?
finsh you are duty
最終更新: 2018-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không dám nhìn.
- i can't look.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không dám hứa chắc
will give mom a surprise
最終更新: 2021-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không dám nữa đâu.
i won't do it again!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi không dám.
no, i don't dare.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không dám chắc đâu.
- i don't know about that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, tôi không dám.
- no, i'm not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ăn gì?
what'll you have?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã quá sợ hãi không dám hỏi lại tôi là gì đối với cổ.
i was to afraid to ask who i was for her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị ăn gì chưa
em tan học rồi
最終更新: 2023-02-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cho rằng tôi không dám sao?
you think i can't shoot?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng tưởng tôi không dám làm.
- don't think i won't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi không dám ăn, nhìn như mớ hổ lốn ấy.
it's just that i can't eat something that looks like a cesspool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang làm gì đó bạn đã ăn gì chưa
are you doing something you ate yet
最終更新: 2019-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照: