検索ワード: tôi không gọi nữa gì bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không gọi nữa gì bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không ưa gì bạn

英語

i don't like you

最終更新: 2012-08-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không gọi được cho bạn.

英語

i couldn't get through to you.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không đừng gọi nữa.

英語

- that's it, i'm gonna make a... - no, no, don't call anyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không gọi cảnh sát nữa!

英語

i'm not calling the cops!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không gọi vào số này nữa.

英語

i won't be calling this number anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không gọi minnie nữa.

英語

so... no baby talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không quan tâm những gì bạn làm

英語

i don't mind what you do

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không gọi cậu là booger nữa.

英語

i didn't mean to call you booger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không gọi cho baj được

英語

would you like a fuck

最終更新: 2022-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn không gọi gì cả.

英語

you guys don't have anything in front of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không gọi cậu vậy nữa à?

英語

stop calling you that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không gọi điện.

英語

no calls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không gọi được cho cô ấy

英語

i can't call her

最終更新: 2024-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không gọi như vậy.

英語

we don't call it that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao ông lại không gọi điện nữa?

英語

why'd you stop calling, saul?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không gọi dịch vụ nào cả.

英語

- i didn't order any room service.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lyla, tôi không gọi cô vì thế.

英語

lyla, that's not why i called.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi không gọi từ toledo.

英語

no, i'm not speaking from toledo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không gọi lại rất nhiều cuộc.

英語

- i don't return a lot of calls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không gọi điện thoại để cố gắng ...

英語

i'm not calling to try to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,128,720 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK