検索ワード: tôi không giỏi kinh doanh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không giỏi kinh doanh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không phù hợp với việc kinh doanh.

英語

i don't know anything about business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi học không giỏi

英語

最終更新: 2020-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu sao họ vẫn kinh doanh được.

英語

i don't know how they're still in business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không quen với việc điều hành kinh doanh của...

英語

i'm not familiar with the business practices of...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giỏi cờ bạc.

英語

i'm not much of a hand at cards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giỏi tiếng anh

英語

we are at the same age

最終更新: 2020-04-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắn thứ này không giỏi.

英語

i ain't no good with that damn thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yeah, tôi bơi không giỏi lắm.

英語

yeah, i don't swim well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không giỏi chơi cái đó.

英語

- i'm not very good at it. - i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giỏi bằng một đứa nhóc

英語

i'm not as good as anyone

最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giỏi tiếng anh lắm.

英語

i'm not so good at english.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giỏi bơi lắm, thưa ngài.

英語

well, i'm not much for the water, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không giỏi ăn nói

英語

iui

最終更新: 2022-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh

英語

xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh

最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải thử. tôi không giỏi vậy đâu.

英語

gary!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi không giỏi trò kín đáo.

英語

- yeah. we don't do low key very well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không giỏi thế đâu

英語

that's great.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu không giỏi đánh nhau.

英語

i'm not very good at fighting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dù sao tôi cũng không giỏi chuyện đó.

英語

- i'm not much good at it anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thực ra không giỏi đâu.

英語

they really aren't good, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,460,039 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK