人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi phải học thuộc lòng?
i gotta memorize all this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
học thuộc lòng
serial learning
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tôi học thuộc lòng cái đó nữa!
know that one by heart too!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không học hỏi.
i don't learn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi phải học thuộc lòng bài thơ này.
i must learn this poem by heart.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
xin thứ lỗi, nhưng tôi không thuộc lòng danh sách đó.
forgive me, but i don't know the list by heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không học lớp nào hết.
i'm not in any class.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em không thể lên sân khấu, em chưa học thuộc lòng bản nhạc.
i... i can't go on-stage. i don't know the charts by heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không có kiến thức về kỹ thuật hàng hải.
i have no background in navigational techniques.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn cậu, về học thuộc lòng đi.
young man, learn your vows.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ bắt đầu học thuộc lòng đi.
now you start memorizing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi không có tý kiến thức nào về chiến lược.
i am absent knowledge concerning strategies of war.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thầy giáo/cô giáo bảo chúng tôi học thuộc lòng bài thơ.
our teacher had us learn the poem by heart.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
chà, tôi không học điều đó trong trường
well, i didn't learn it in school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu học thuộc lòng bản "whiplash" rồi?
- you know "whiplash" by heart?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
các sinh viên đã học thuộc lòng rất nhiều bài thơ.
the students learned many poems by heart.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
tớ chỉ có 3 tuần để học thuộc lòng tất cả thôi đấy.
do you know i got three weeks to memorize all this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng giờ thì tôi cũng hối hận, tại sao tôi không học.
but now i also regret, why i don't study.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không thể đọc thuộc lòng thánh kinh cho cô, nhưng tôi biết về những người tin tưởng chúa.
i can't recite any psalms for you, but i know about people who believe in god.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không phải đi dạo quanh với cái kiến thức mà có người như cậu ở ngoài đó có.
i didn't have to walk around with the knowledge that there was someone like you out there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: