検索ワード: tôi không hiểu bạn nói gì (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không hiểu bạn nói gì

英語

video call do please

最終更新: 2018-06-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu bạn đang nói gì 🙏

英語

i don't understand what are you saying

最終更新: 2022-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu anh nói gì

英語

tôi không hiểu

最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu anh nói gì.

英語

i don't know what you're talking about

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi không hiểu anh nói gì

英語

- i can be a hero. - i don't understand what you're saying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không hiểu anh nói gì.

英語

- i don't know what you mean. - yes, you do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự không hiểu bạn muốn nói gì

英語

i really don't understand what you mean

最終更新: 2021-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu anh nói gì

英語

for meet you

最終更新: 2021-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu anh đang nói gì.

英語

i don't know what you're talking about!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu cô đang nói gì!

英語

i don't know what you're talking about!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không hiểu anh muốn nói gì.

英語

- i'm not sure i see what you're getting at.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không hiểu bà muốn nói gì!

英語

- i don't know what you mean!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu anh muốn nói gì cả.

英語

i don't know what you're talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không hiểunói gì.

英語

i'm sorry, ma'am, i don't know what you're talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao, tôi không hiểu anh muốn nói gì?

英語

why, i'm not sure i know exactly what you mean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không hiểu bạn viết gì luôn

英語

i mean, do you speak english

最終更新: 2021-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không hiểu tôi nói gì...

英語

you don't understand what i'm saying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa ông, tôi không hiểu ông muốn nói gì.

英語

sir, i didn't quite get your meaning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không hiểu anh đang nói gì, anh bạn.

英語

i don't know what you're talking about. really?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chẳng hiểu bạn nói gì hết.

英語

i can not make out at all what you say.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,721,836 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK