検索ワード: tôi không hi vọng vào loài người (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không hi vọng vào loài người

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi khônghi vọng gì.

英語

i have not the smallest hope.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hi vọng bạn là người tử tế

英語

nó làm tôi thấy dễ chịu hơn

最終更新: 2021-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có hi vọng lắm.

英語

no leads. great.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không bận như tôi hi vọng.

英語

not as busy as i'd hoped.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể, nhưng tôi khônghi vọng cao.

英語

maybe, but i don't have high hopes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang hi vọng có người để nói chuyện.

英語

- i was hoping i'd have someone to talk to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng sớm

英語

tây ban nha thì như thế nào ?

最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng vậy.

英語

well, i hope so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng anh--

英語

i hope you --

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi hi vọng thế.

英語

- i hope so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi hi vọng.

英語

so there you go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...tôi hi vọng là vậy.

英語

i... yeah, i hope so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng tôi cũng vậy

英語

i hope you too

最終更新: 2021-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thật sự thì chúng tôi đang hi vọng...

英語

no, no, really. we were hopin'--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng bạn vẫn nhớ tôi

英語

i hope you are well

最終更新: 2022-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng cậu tin tôi.

英語

i wish you trusted me, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hi vọng.

英語

hope.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hi vọngtôi không gián đoạn.

英語

hope i'm not interrupting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng điều đó không quá chán

英語

i hope it's not too awful

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nói con người cần hi vọng,

英語

this is crazy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,784,441,830 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK