人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không biết tiếng anh nhiều
do you know vietnamese
最終更新: 2021-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không rành tiếng anh
i do not know english very well
最終更新: 2015-12-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi không biết tiếng anh.
no english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không hiểu tiếng anh.
- no me sprlchln the english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi k biết tiếng anh nhiều
you look younger than your age
最終更新: 2021-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không tiếng anh
sorry, i don't understand what you mean
最終更新: 2024-03-13
使用頻度: 2
品質:
参照:
xin lỗi tôi không biết tiếng anh
tôi không thể nghe được tiếng anh
最終更新: 2024-03-20
使用頻度: 7
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không hiểu tiếng anh
long time no see
最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không nói thành thạo tiếng anh
i don't speak much english
最終更新: 2021-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi không nghe tiếng anh vô.
i didn't hear you come in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mack, tôi không hiểu anh nhiều lắm.
mr. mack, i don't know very much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi không biết nhiều tiếng anh
why do you want to talk to me
最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đây chúng tôi không nói tiếng anh.
we don't speak english here.
最終更新: 2012-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, vợ tôi không nói được tiếng anh.
no, no, no, no. she does not speak english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhớ anh nhiều.
i have missed you so.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi không gặp anh nhiều ở câu lạc bộ.
we don't see you much at the casino.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi quý anh nhiều lắm
i love you so much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa biết anh nhiều.
i didn't know you well enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh dịch sang tiếng anh
sorry, i'm not good at english translation into english lớp
最終更新: 2020-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không biết nhiều về tiếng anh nen tra loi hoi cham
i don't know much about english
最終更新: 2021-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照: