プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không muốn làm phiền.
i do not want to keep you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không làm phiền chứ?
well, was i shit? no, actually.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi hứa sẽ không làm phiền ai nữa đâu
i promise i won't bother anyone anymore.
最終更新: 2021-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không phiền nếu...
i don't mind if..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ sẽ không làm phiền ai đâu.
i'm not gonna bother anyone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không làm phiền tôi
you shouldn't bother me
最終更新: 2022-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn không làm phiền tôi.
he doesn't bother me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không ai làm phiền tôi nữa.
no one is going to bother me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không ai làm phiền cô chứ?
no one bothering you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không ai làm phiền ngươi hết.
no-one ever bothers you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phiền tôi chứ?
do you mind?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không ai phiền à?
- nobody bothers him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không ai thấy phiền cả
nobody gonna bother you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có làm phiền không?
am i interrupting?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
nghe nè, sẽ không ai làm phiền mình đâu.
listen, no one will bother us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có làm phiền không?
- am i intruding?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không muốn ai gặp phiền phức. nói gì cơ?
i don't want to get anyone in trouble.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai cũng làm phiền anh.
everyone bothers you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phiền lắm đúng không
i'm so annoying right?
最終更新: 2021-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có phiền bạn không?
i have just eaten dinner
最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照: