検索ワード: tôi không lấy (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tôi không lấy.

英語

- i don't want it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không lấy gì.

英語

i'm good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không lấy đâu.

英語

- i don't want them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không lấy gì cả

英語

i didn't take anything!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không lấy gì hết.

英語

no, i don't take anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không lấy gì cả!

英語

[sobbing] i didn't take anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xin lỗi, tôi không lấy...

英語

- sorry, i didn't get that...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không lấy đi.

英語

that's it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không lấy vàng?

英語

no gold?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không lấy ví.

英語

we don't do wallets, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không lấy được con dao!

英語

i can't get me knife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, tôi không lấy được

英語

you can keep it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không lấy cái gì cả?

英語

- i didn't steal anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông sẽ không lấy

英語

you will take

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không lấy cắp nó.

英語

we didn't steal it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, hắn không lấy.

英語

no, he didn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không lấy vũ khí.

英語

- no firearms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chú không lấy sao?

英語

- didn't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

– Ôi không – lấy ngựa.

英語

oh no. get the horses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ không lấy mật mía.

英語

we'll do without molasses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,028,923,400 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK