検索ワード: tôi không mang thai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không mang thai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không mang kính.

英語

i haven't got my glasses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không mang nó vào.

英語

i didn't bring it in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi... tôi không mang đủ.

英語

i... i don't have it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu không thể nào mang thai.

英語

you can't conceive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn tôi không mang vũ khí!

英語

we don't have any weapons!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vợ tôi mang thai.

英語

my wife's pregnan t.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô không đang mang thai đấy chứ?

英語

you're not in the family way, are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không mang thai, đúng không?

英語

you're not pregnant, are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không mang theo những thứ đó

英語

i don't carry any such thing

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ừ. tôi không mang theo. Được chứ?

英語

- i haven't got my key with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con biết không... khi mẹ mang thai con,

英語

you know when i was pregnant with you,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang mang thai con chị.

英語

i'm carrying your babies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dường như tôi không mang theo tiền lẻ

英語

i don't seem to have any change on me

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không mang bút khi trượt tuyết.

英語

i don't ski with a pen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các cậu thấy đó, tôi không mang giày da.

英語

you see, i don't wear leather.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi mang thai đấy.Được chưa?

英語

- l'm pregnant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta không biết tôi mang thai con anh ta.

英語

he doesn't know i'm having his child.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không mang nó như động vật, hoặc, như là...

英語

i don't give a shit about animals, either, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang mang thai con của anh ấy.

英語

i'm bearing his child.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là em mang thai

英語

i'm pregnant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,712,245,050 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK