プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không muốn đường đột.
i don't want to intrude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không muốn bất cứ ai ra đường.
i don't want anybody out there on the streets.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không muốn lấn đường anh đâu.
i don't want to be in your alley.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không muốn
i don't want it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tôi không muốn.
i don't want to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
- tôi không muốn
- i don't wanna wear a helmet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không muốn.
- go on, go! go! - i don't want to, no!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không muốn!
- i said i didn't want any.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không muốn chết.
i don't want to die.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
rồi, tôi không muốn...
okay, i don't wanna...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không muốn biết.
- but i want you to know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không muốn chết!
- i don't wanna die!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không muốn ra chiến trường.
i don't like being out in the field.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không muốn chuyển.
i didn't want to move.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, tôi không muốn.
-i don't care for any.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, tôi không muốn.
- no, i don't want to... - hug time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em không muốn ra ngoài.
i don't want to leave this room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không muốn ra coi sao?
galovitch and prewitt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các người không muốn ra sao?
oh, you don't wanna come out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không muốn, tôi không muốn-
i didn't, i didn't, i didn't-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: