人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
oh, không. bừa bộn
oh, no. mess, mess.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không nên để chị ta làm vậy.
i shouldn't have let her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ không nên để lộ ra ngoài.
it isn't advisable to leak this out
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không dám trả lời bừa.
to that, i dare not hazard an answer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-chúng tôi không nên để shado ở lại.
we shouldn't have left shado.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh không nên để tôi uống rượu.
- you should never let me drink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không điền bừa được.
you... you cannot just put any number in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta không nên vứt rác bừa bãi
we should not throw garbage around
最終更新: 2021-05-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao không giết bừa bãi.
i don't kill indiscriminately.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu không được nói bừa !
it felt like 20 years to me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn nói, tôi không đi đó đi đây để bắn người bừa bãi.
i mean, i don't go around just shootin' people down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu không giết bừa bãi được.
i don't kill indiscriminately.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu con không có ở đây để dọn dẹp, bàn giấy của cha sẽ bừa bộn.
if i didn't clean your desk, nobody would.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bừa bộn quá.
messy business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bừa bộn thế!
freakin' imports!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
stein không thể cứ hợp thể bừa được.
stein can't just merge with whoever he wants.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bừa bộn quá!
the mess you've made.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật quá bừa bộn! .
this place is a mess!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lâu nay tôi dùng nó làm phòng tối, cho nên có thể hơi bừa bộn một chút.
i've been using this room as a dark room so it might be a little cluttered.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- toàn mấy đứa bừa bộn.
- they're so gross.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: