検索ワード: tôi không nên để nhà bừa bộn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không nên để nhà bừa bộn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

oh, không. bừa bộn

英語

oh, no. mess, mess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nên để chị ta làm vậy.

英語

i shouldn't have let her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ không nên để lộ ra ngoài.

英語

it isn't advisable to leak this out

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không dám trả lời bừa.

英語

to that, i dare not hazard an answer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-chúng tôi không nên để shado ở lại.

英語

we shouldn't have left shado.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh không nên để tôi uống rượu.

英語

- you should never let me drink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không điền bừa được.

英語

you... you cannot just put any number in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta không nên vứt rác bừa bãi

英語

we should not throw garbage around

最終更新: 2021-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao không giết bừa bãi.

英語

i don't kill indiscriminately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu không được nói bừa !

英語

it felt like 20 years to me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nói, tôi không đi đó đi đây để bắn người bừa bãi.

英語

i mean, i don't go around just shootin' people down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu không giết bừa bãi được.

英語

i don't kill indiscriminately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu con không có ở đây để dọn dẹp, bàn giấy của cha sẽ bừa bộn.

英語

if i didn't clean your desk, nobody would.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bừa bộn quá.

英語

messy business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bừa bộn thế!

英語

freakin' imports!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

stein không thể cứ hợp thể bừa được.

英語

stein can't just merge with whoever he wants.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bừa bộn quá!

英語

the mess you've made.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật quá bừa bộn! .

英語

this place is a mess!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu nay tôi dùng nó làm phòng tối, cho nên có thể hơi bừa bộn một chút.

英語

i've been using this room as a dark room so it might be a little cluttered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- toàn mấy đứa bừa bộn.

英語

- they're so gross.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,133,337 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK