検索ワード: tôi không nói chuyện được với bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không nói chuyện được với bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không muốn nói chuyện với bạn nữa

英語

i do not want to talk to you anymore

最終更新: 2018-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nói chuyện được với ai quá.

英語

(sighs) i'm getting froze out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thể nói chuyện được

英語

i have a sorethroat

最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nói chuyện với anh.

英語

- i don't talk to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không nói chuyện với

英語

- i'm not talking to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không nói chuyện với anh.

英語

- l wasn't talking to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi không nói chuyện được.

英語

i can't talk now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không chắc là sẽ nói chuyện được với jack.

英語

i'm not sure what was going on with jack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nói được với jen.

英語

i can't talk to jen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nói chuyện với kẻ phản bội.

英語

i don't talk to traitors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nicola... tôi không nói chuyện với anh.

英語

nicola... i'm not speaking with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không nói chuyện với anh, bà già

英語

- my beef is not with you, old woman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không nói chuyện với ông, martini.

英語

- i wasn't talking to you, martini.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi nói chuyện được mà.

英語

no, now's a fine time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bây giờ không nói chuyện được.

英語

-i can't talk now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, tôi không nói chuyện...

英語

- no, i'm not talking...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nói chuyện đó lúc này.

英語

i am not having this conversation right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cái gì? không nói chuyện được?

英語

we can't speak with him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bây giờ ổng không nói chuyện được.

英語

- he can't talk now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ổng không nói chuyện được, emiliano.

英語

he can't talk, emiliano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,023,498,433 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK