検索ワード: tôi không nhớ mật khẩu của mình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không nhớ mật khẩu của mình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không nhớ mật khẩu

英語

do not keep password

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nhớ

英語

we kissed? i don't remember that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nhớ.

英語

- i don't remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

- tôi không nhớ

英語

- continuously?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi không nhớ.

英語

-i don't remember this guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nhớ cả tên mình nữa

英語

i don't even know my name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nhớ lắm

英語

telesales staff

最終更新: 2022-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nhớ cậu.

英語

i don't remember you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nhớ cậu!

英語

no matter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không biết mật khẩu gì hết!

英語

- i don't know any password.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- no, tôi không nhớ .

英語

- what, me? how are you doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không nhớ.

英語

no, we don't remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi không nhớ.

英語

no, i don't fucking miss it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không nhớ nổi nữa.

英語

no, i've never heard of him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thật tình, tôi không nhớ.

英語

- seriously, i have no idea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nhớ chuyện đó.

英語

i don't recollect that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không nhớ chuyện đó

英語

- i don't remember that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, tôi không nhớ ra.

英語

- no, i can't think of one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

~ghi nhớ mật khẩu

英語

~remember password

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi đâu có mật khẩu của ông

英語

we don't have your password.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,780,276,278 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK