検索ワード: tôi không nhớ tên trường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không nhớ tên trường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không nhớ

英語

we kissed? i don't remember that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nhớ.

英語

- i don't remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

- tôi không nhớ

英語

- continuously?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi không nhớ.

英語

-i don't remember this guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nhớ lắm

英語

telesales staff

最終更新: 2022-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không nhớ tên bạn.

英語

sorry i don't remember your name.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nhớ cậu!

英語

no matter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không nhớ ảnh.

英語

- i don't miss him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- no, tôi không nhớ .

英語

- what, me? how are you doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi không nhớ tên anh ta.

英語

i have a second assistant, but ich can't remember its name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không nhớ.

英語

no, we don't remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứ không nhớ tên anh?

英語

didn't miss my name, though, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thậm chí tôi không nhớ tên cô ta!

英語

- who i don't even remember!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-không, tôi không nhớ.

英語

- no, i don't remember that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu không nhớ tên hắn nhỉ

英語

if you can't remember the rest, we'll go back and ask your...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái tên thì tôi không nhớ.

英語

the name i do not remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không nhớ chuyện đó

英語

- i don't remember that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh làm vầy vì tôi không nhớ tên anh hả?

英語

is that why you are doing this? because i didn't remember your fucking name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

" anh không nhớ tên cậu ta "

英語

"i don't remember his name."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh cũng không nhớ tên mình ư?

英語

you can't remember your name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,848,556 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK