検索ワード: tôi không phải là con khỉ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không phải là con khỉ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không phải là khỉ đột.

英語

i'm not a gorilla.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh không phải là con khỉ của em

英語

- i'm not your trained monkey, honey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó không phải là mấy con khỉ sao?

英語

uh , aren't those monkeys?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chứ không phải như con khỉ này.

英語

not with the mascot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không mang con khỉ.

英語

- my ass, he was fucking unarmed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không phải con khỉ nhảy nhót khi nhạc nổi lên.

英語

i'm not some monkey that's gonna do a dance every time the music plays.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi tay không con khỉ.

英語

my ass, you was fucking unarmed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi... không phải khỉ.

英語

you are... not ape.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có gì cái con khỉ.

英語

bullshit nothing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không không, đồ con khỉ.

英語

no, no. don't do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con không là khỉ con nữa.

英語

- i'm not a monkey anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là một con khỉ nhỏ ngu ngốc.

英語

i'm a stupid little monkey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không sao - hình như mày mất con khỉ rồi .

英語

- i'm... all right, all right. - you got to get over the monkey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể nói về những con khỉ.

英語

can't talk about the monkeys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- muốn thế này không, mấy con khỉ?

英語

- wanna do this, 'roid monkey?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi liền mua cho nó một con khác. nhưng nó biết liền đó không phải là con khỉ bonkey.

英語

i bought her another one, but she knew it was not monkey-bunkey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khỉ thật. không phải tôi

英語

- damn it, not again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố khỉ. tôi không biết.

英語

fuck, man, i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con khỉ.

英語

- aw, shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con khỉ?

英語

monkeys?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,799,734,867 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK