プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không rành lắm.
i don't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không chắc lắm
i'm not sure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
tôi không hiểu lắm.
i don't get it much.
最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 1
品質:
- tôi không hiểu lắm.
- i'm not sure i understand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không thích lắm
i don't remember well.
最終更新: 2022-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng không rõ lắm.
grace. well...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, tôi không chắc lắm...
- look, i'm not sure...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không biết rõ lắm.
-i don't really know
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không chắc lắm. - tốt.
- i'm not sure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi không chắc lắm.
but i ain't so sure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi sợ lắm
no, i don't
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, tôi sợ lắm.
- no, i'm afraid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không tiện cho tôi lắm.
that's not good for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi dở toán lắm.
no, i'm rubbish at maths.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, pam, tôi bận lắm.
no, pam, and besides, i'm busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, tôi thấy khỏe lắm.
no, i feel great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phiền lắm đúng không
i'm so annoying right?
最終更新: 2021-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tai tôi thính lắm.
someone was moving around
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hi? u nhung không nh? n cu?
appreciated but all bets are off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
#212; d#237;nh #225;o r#7891;i.
oh. shoot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: