検索ワード: tôi không rành tiếng anh nhiều (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không rành tiếng anh nhiều

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không biết tiếng anh nhiều

英語

do you know vietnamese

最終更新: 2021-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không rành tiếng anh

英語

i do not know english very well

最終更新: 2015-12-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không rành tiếng anh cho lắm

英語

are you speak vietnamese

最終更新: 2019-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết tiếng anh

英語

i only know a little english

最終更新: 2019-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết tiếng anh.

英語

no english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không hiểu tiếng anh.

英語

- no me sprlchln the english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi k biết tiếng anh nhiều

英語

you look younger than your age

最終更新: 2021-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không tiếng anh

英語

sorry, i don't understand what you mean

最終更新: 2024-03-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không biết tiếng anh

英語

tôi không thể nghe được tiếng anh

最終更新: 2024-03-20
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không hiểu tiếng anh

英語

long time no see

最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nói thành thạo tiếng anh

英語

i don't speak much english

最終更新: 2021-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi không nghe tiếng anh vô.

英語

i didn't hear you come in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi không biết nhiều tiếng anh

英語

why do you want to talk to me

最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, vợ tôi không nói được tiếng anh.

英語

no, no, no, no. she does not speak english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết nhiều về tiếng anh nen tra loi hoi cham

英語

i don't know much about english

最終更新: 2021-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói tiếng anh không giỏi

英語

how do you know me

最終更新: 2021-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừm, tôi không nói được nhiều tiếng mexico.

英語

well, i don't speak much mexican neither.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói tiếng anh không giỏi lắm

英語

i do not speak english very well

最終更新: 2018-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hmm nhưng mà tiếng anh của tôi còn nhiều hạn chế

英語

l 'm going for a walk.

最終更新: 2022-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói tiếng anh rất tệ. tôi không biết nhiều từ

英語

i speak english very badly

最終更新: 2019-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,766,556 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK