プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không sao đâu.
- no, i'm fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không sao đâu.
- ah, that's good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ không sao đâu.
- i'll be all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
không sao đâu
it's nothing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
không sao đâu.
it's all right!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
không sao đâu!
(shouting continues)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không sao đâu.
- doesn't matter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không sao đâu!
- ain't happening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi không sao đâu.
we don't really mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không sao đâu, được chứ?
i'm gonna be okay, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi... - không, không sao đâu.
no, don't be.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không biết, anh sẽ không sao đâu
i don't know, man tan. you'll be ok.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
henry, không sao đâu, tôi...
henry, it's okay, i uh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thật tử tế, nhưng tôi không sao đâu.
that's kind, but i'll be fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không cảm thấy gì cả. không sao đâu mà.
i can't feel anything, it's fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không sao đâu, tôi không thấy phiền.
no. it's all right. it doesn't bother me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không sao đâu. tôi không làm đau cậu đâu.
it's all right, i'm not going to hurt you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không sao đâu, tôi không tự làm nổ mình đâu.
yeah. it's okay, baby. i don't explode me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: