検索ワード: tôi không thích đánh giá vẻ bên ngoài (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không thích đánh giá vẻ bên ngoài

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không thích cái vẻ ngoài của nó.

英語

i don't like the look of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không thíchbên ngoài này đâu!

英語

i don't like being out here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không thích vẻ ngoài của mình.

英語

i don't like how i look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không thể đánh giá.

英語

- i couldn't say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể đánh giá được.

英語

i can't estimate yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thích bị xô. tôi đã đánh hắn.

英語

i don't like to be pushed. i hit him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mauricio không thích vui vẻ.

英語

mauricio doesn't like to have fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vẻ bên ngoài

英語

-overblown

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ nếu tôi không thích vẻ ngoài của cổ... thì tôi sẽ không lấy cổ.

英語

i think if i don't like the way she looks, i don't marry her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải là tôi thích đánh nhau.

英語

it's not that i love fighting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đừng đánh giá người chỉ bằng vẻ ngoài

英語

do not judge people by externals alone

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gulfidan, làm ơn, tôi không thích vẻ mặt của bà.

英語

i don't like your expression i don't either but my face has a will of its own

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không làm ra vẻ.

英語

i'm not acting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không tôi đánh giá rất cao.

英語

no, i appreciate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải vì tôi không đánh giá anh đủ cao.

英語

and not because i don't think highly of you, and respect you enormously, i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vẻ anh không thích lắm.

英語

you didn't enjoy it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có vẻ như em không thích

英語

you don't sound bowled over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có vẻ em không thích nó.

英語

- sounds as if you don't want it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì trông anh có vẻ không thích

英語

because you don't seem that interested.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và anh có vẻ cũng không thích.

英語

- and you don't, either, it seems.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,225,710 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK