検索ワード: tôi không thấy trang cá nhân của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không thấy trang cá nhân của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không thể vào trang cá nhân của bạn được

英語

if i had a phone, i would use it

最終更新: 2018-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tìm không thấy fb của bạn

英語

are you also 26 years old?

最終更新: 2020-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thấy bạn...

英語

i can't see you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thấy

英語

i don't think so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thấy.

英語

- i don't have it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không thấy.

英語

- i can't see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thấy anh

英語

i can't see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thấy anh.

英語

i didn't see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao tôi không thấy?

英語

how come i've never seen it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không thấy cửa.

英語

i don't see a door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thấy đường.

英語

i can't see!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi không thấy.

英語

- no, i haven't. sorry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, tôi không thấy.

英語

- no, i haven't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không. tôi không thấy thật!

英語

no, i can't really see them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thu dọn tất cả tư trang cá nhân.

英語

- please be sure to gather all... - nice talking to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, chúng tôi không thấy.

英語

- no, we haven't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần có giấy chứng minh thư để có thể chuyển tư trang cá nhân của anh ấy cho cô.

英語

i need to see some identification so i can sign over his personal belongings to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm xúc cá nhân của tôi không quan trọng.

英語

what my personal feelings are is of no importance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,545,466 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK