人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không thể vào trang cá nhân của bạn được
if i had a phone, i would use it
最終更新: 2018-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tìm không thấy fb của bạn
are you also 26 years old?
最終更新: 2020-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không thấy bạn...
i can't see you...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không thấy
i don't think so.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không thấy.
- i don't have it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không thấy.
- i can't see.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không thấy anh
i can't see you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không thấy anh.
i didn't see you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao tôi không thấy?
how come i've never seen it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không thấy cửa.
i don't see a door.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không thấy đường.
i can't see!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
không, tôi không thấy.
- no, i haven't. sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, tôi không thấy.
- no, i haven't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không. tôi không thấy thật!
no, i can't really see them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thu dọn tất cả tư trang cá nhân.
- please be sure to gather all... - nice talking to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, chúng tôi không thấy.
- no, we haven't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần có giấy chứng minh thư để có thể chuyển tư trang cá nhân của anh ấy cho cô.
i need to see some identification so i can sign over his personal belongings to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm xúc cá nhân của tôi không quan trọng.
what my personal feelings are is of no importance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: