検索ワード: tôi không thể ngừng hét (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không thể ngừng hét

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không thể ngừng đọc.

英語

can't stop reading it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể ngừng lại !

英語

i can't top that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể ngừng nói được.

英語

can't help it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể ngừng day dứt!

英語

i couldn't stop thinking about it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể ngừng được

英語

can't top it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không thể ngừng.

英語

you are relentless.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể ngừng bây giờ được.

英語

that's the sucker play. this guy plays too bad for me to stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể

英語

i can't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:

ベトナム語

- xin lỗi, tôi không thể ngừng nói

英語

- sorry, i can't stop talking

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể!

英語

- that is not an option.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không thể.

英語

- i can't calm down!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- "tôi không thể.

英語

"oh, i can't."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

em không thể ngừng yêu anh.

英語

i love you. i can't help it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi không thể ngừng nghĩ về anh ta

英語

a man like that is hard to find

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không thể ngừng nghĩ về nó.

英語

i can't stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể ngừng nhớ về chuyện đó được!

英語

couldn't stop thinking about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi không thể ngừng khóc. tôi quá khổ sở muốn hét lên.

英語

but i can't stop crying i'm so unhappy i want to bawl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể cậu không thể ngừng lại được.

英語

maybe you just can't stop yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố xúc động đến nỗi không thể ngừng khóc.

英語

i was so moved that i couldn't stop crying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu sợ lắm, cháu không thể ngừng được nó.

英語

i'm sorry, i can't help it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,791,571,228 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK