検索ワード: tôi không thể nghe được tiếng anh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không thể nghe được tiếng anh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không thể nghe anh.

英語

i can't hear you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vợ tôi không nói được tiếng anh.

英語

my wife does not speak american.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không thể hiểu được tiếng pict.

英語

i can't understand a word of these picts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lỗi tôi không nói được tiếng anh

英語

no problem

最終更新: 2020-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nói được tiếng việt

英語

iam from indian server

最終更新: 2024-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể nghe tiếng anh thở.

英語

i can hear you breat hing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nghe được!

英語

i can't hear!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không thể nghe ...

英語

- i can't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói được tiếng anh

英語

i speak english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể nghe gì được.

英語

can't hear them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết, nhưng tôi nghe được tiếng nó.

英語

i don't know, but i can hear it now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thể đọc được tiếng việt như bạn thấy đấy

英語

i can't read vietnamese you see

最終更新: 2012-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thể nghe theo ông

英語

we can't hear you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không nghe được.

英語

we can't hear you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông ta không thể nghe được.

英語

- it's not possible he heard it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi không thể nghe được từ đó!

英語

-the word we cannot hear!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có thể nghe được tiếng nhạc.

英語

i can hear the music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không thể nghe cuộc gọi của anh ta được.

英語

- well, i can't not take his calls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể nghe được.

英語

i can hear it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi không thể nghe thấy tiếng chuông cửa hoặc điều gì đó.

英語

in case i can't hear the doorbell or something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,013,217 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK