検索ワード: tôi không theo tôn giáo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không theo tôn giáo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không tôn giáo

英語

irreligious

最終更新: 2012-02-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không tôn giáo.

英語

no religion stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không theo anh...

英語

i'm not following you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi sẽ không theo.

英語

- i will not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không theo dõi được.

英語

i've got no shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con không phải một người theo tôn giáo.

英語

i'm not a religious man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi không theo đạo.

英語

we're not religious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi không theo thứ gì cả

英語

- i'm not on anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi không theo bên nào hết.

英語

- i'm not taking sides with anyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không, theo tôi.

英語

no, allow me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi không theo ai cả.

英語

we weren't following anybody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn theo tôn giáo nào

英語

tôi không theo tôn giáo

最終更新: 2020-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không phải vì tôn giáo gì đâu.

英語

- not for religious reasons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không theo đạo nào cả không

英語

i don't follow a known religion. no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không theo ám, tôi chỉ tò mò.

英語

i'm not obsessing. i'm just curious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôn giáo

英語

religion

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không theo tiếp tục làm một mình được.

英語

that i can no longer do it alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không theo lệnh giới nghiêm, bố già ạ.

英語

i don't do curfews, pops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ sở chúng tôi không dựa trên nền tảng tôn giáo hay cộng đồng.

英語

we're not based on religion or community.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không theo đuổi bóng chày vì những kỷ lục.

英語

i'm not in it for a record, i'll tell you that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,090,367 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK