プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn theo tôn giáo nào
tôi không theo tôn giáo
最終更新: 2020-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không phải vì tôn giáo gì đâu.
- not for religious reasons.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không theo đạo nào cả không
i don't follow a known religion. no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không theo ám, tôi chỉ tò mò.
i'm not obsessing. i'm just curious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôn giáo
religion
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi không theo tiếp tục làm một mình được.
that i can no longer do it alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không theo lệnh giới nghiêm, bố già ạ.
i don't do curfews, pops.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cơ sở chúng tôi không dựa trên nền tảng tôn giáo hay cộng đồng.
we're not based on religion or community.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không theo đuổi bóng chày vì những kỷ lục.
i'm not in it for a record, i'll tell you that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: