検索ワード: tôi không xứng với bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không xứng với bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh sẽ không xứng với em.

英語

and i will not be less to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không

英語

sorry i do not know your language

最終更新: 2018-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không ...

英語

drug trouble?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không

英語

i don't think i did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không...

英語

- i don't...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không trở về với memnon!

英語

he's kept me prisoner since i was a child.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ngủ với bạn gái của nhau mà.

英語

don't fuck the others' girlfriends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không xứng đáng có vật này.

英語

you don't deserve this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi không dùng roi với prissy!

英語

if i don't take a strap to that prissy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không xứng lau giày cho anh ấy.

英語

you aren't fit to wipe his boots.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lẽ ra tôi không nên làm vậy. với các cậu.

英語

god, what idiots. i shouldn't have done it with none of you. that's what i should have done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngươi không xứng đáng được như vầy.

英語

you don't deserve this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một kẻ như vậy, không xứng để cô đợi đâu.

英語

men like him, are not worth waiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không muốn cĩa nhau với anh đâu, barry

英語

i'm not arguing with you, barry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể làm bạn với bạn không

英語

i speak english bad

最終更新: 2016-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một món quà xứng với một vị vua.

英語

a gift fit for a king.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể làm quen với bạn không?

英語

i want to be your friends

最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không phải là một người đàn ông xứng với một người phụ nữ như em.

英語

this is not the type of establishment for a respectable woman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ấy không xứng. vậy thì anh sẽ mua cho bà ấy cái váy.

英語

yes she's a beautiful baby the most beautiful baby ever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không đặt một người lên con đường với sự đối đầu ngu ngốc

英語

i'm not putting a man on the street over some stupid rivalry

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,725,892,927 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK