人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không tệ lắm, phải không?
that wasn't so bad, was it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trông tôi không đẹp lắm, phải không?
i don't look very nice, do i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng không tệ lắm phải không?
now that wasn't so bad, was it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không khó lắm, phải không nào?
it's no big deal, is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không xinh lắm đâu
i'm not very pretty
最終更新: 2023-09-20
使用頻度: 1
品質:
cô không sáng dạ lắm phải không?
why don't you take advantage of me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ bắn không giỏi lắm, phải không?
not very good shots, are they?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không xinh
i'm not good
最終更新: 2021-02-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyện không hay lắm, phải không?
- well, it's not too good, is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn không thoải mái lắm, phải không?
he's not too pleasant, is he?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn tôi kỳ cục lắm phải không?
i look ridiculous, don't i? (lionel richie - say you say me)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cực lắm phải không?
it's been hard, hasn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tốt lắm, phải không?
that's good, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lorna, tôi bận lắm, phải không?
- lorna, i was busy, wasn't i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh khỏe lắm phải không.
you must be strong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buồn cười lắm phải không?
funny, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buồn cười lắm, phải không?
vertigo. gotcha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó hay lắm phải không?
they're good, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có thể lắm, phải không?
- could be, couldn't it? - in this barracks?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha thất vọng lắm phải không?
are you really disappointed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: