プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không yêu anh.
i don't love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tôi không yêu cầu!
- she never got to school!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không yêu cô.
- get off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi yêu cậu.
i love you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
cô ta không yêu cậu.
she doesn't love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không yêu cầu cậu giết ai cả...
-l'm not asking you to kill anybody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không yêu bạn nữa đâu
i love you toog
最終更新: 2021-04-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi không yêu cầu.
we're not asking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta không yêu cậu à?
does she not like you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cũng yêu cậu.
i love you, too, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tôi không yêu cầu điều này."
- what do you mean, cop out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nhưng mình không yêu cậu ấy.
but i don't love him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không yêu cầu chuyện đó.
-l'm not asking that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi yêu cậu!
we love you !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi yêu cậu.
- we love ya.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi yêu cậu mà, pete.
i fucking love you, pete.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng yêu cậu, nhưng...
i love you, too, but...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ yêu cậu
i love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
mình yêu cậu.
i love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
hy vọng cậu ổn, tôi yêu cậu.
i hope you're okay, i love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: