検索ワード: tôi khong có nhu cầu tình dục (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi khong có nhu cầu tình dục

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không có nhu cầu

英語

i have no need to use it

最終更新: 2021-07-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi khong có ý đó.

英語

that was not my intention.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không có nhu cầu.

英語

i don't need a shower.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có nhu cầu làm

英語

i have no need to use it

最終更新: 2020-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có nhu cầu quan tâm

英語

i have no need to use it

最終更新: 2021-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhu cầu tình dục không được thỏa mãn

英語

there is no limit to their lust.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn có nhu cầu

英語

demand is increasingly high

最終更新: 2021-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là đàn ông... tôi cũng có nhu cầu.

英語

i'm a man... and i have needs, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang có nhu cầu tuyển dụng

英語

i have no need to use it

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có nhu cầu call k

英語

but i use chrome

最終更新: 2022-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có nhu cầu sử dụng loại đèn này

英語

i have no need to use it

最終更新: 2021-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

may quá, tôi không có nhu cầu sử dụng

英語

i have no need to use it

最終更新: 2021-08-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó sẽ giải quyết nhu cầu tình dục của anh.

英語

- it'll cover your sex change operation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đôi khi có nhu cầu, bob ạ.

英語

sometimes there's a need, bob.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chưa bao giờ thấy có nhu cầu.

英語

i never felt the urge, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta có nhu cầu, sam.

英語

- you have the need, sam. relax!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có nhu cầu của 1 gã đàn ông sau bao năm bị tù đày.

英語

and i need what every man needs when he's coming off the lockdown.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta không có nhu cầu sử dụng mi.

英語

i've no use for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có nhu cầu sử dụng dịch vụ xe đưa đón học sinh

英語

would you like to be consulted about the new school year tuition discount program?

最終更新: 2021-06-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có khách hàng... ở khắp thế giới có nhu cầu với những thứ này.

英語

we have clients... all over the world in need of such things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,080,364 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK