検索ワード: tôi là giáo viên dạy môn âm nhạc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi là giáo viên dạy môn âm nhạc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi là giáo viên dạy môn khiêu vũ,

英語

i am your dance instructor...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là nhà phê bình âm nhạc

英語

i'm a music critic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- là âm nhạc.

英語

- that's music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi yêu âm nhạc

英語

i love music

最終更新: 2018-02-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giáo viên môn văn.

英語

poetry teacher.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi dạy nhạc jazz.

英語

- l teach jazz.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cá là âm nhạc thật tuyệt vời.

英語

i bet music looks beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi dạy ở nhạc viện.

英語

i teach at the conservatory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tôi rất yêu âm nhạc.

英語

i really like the music."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tên tôi là franny, và tôi dạy nhạc ếch.

英語

my name's franny, and i teach frogs music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bản thảo đó là của giáo sư âm nhạc của anh.

英語

good morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Âm nhạc

英語

music

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 10
品質:

ベトナム語

tôi học ngành âm nhạc bộ.

英語

i'm a drama major.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giáo viên dạy kèm nào vậy kìa?

英語

which is the handsome tutor?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Âm nhạc.

英語

- [chuckles] music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ồ, tôi rất thích âm nhạc.

英語

i do love a good musical. guilty!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố tôi làm huấn luyện viên bóng đá và dạy môn lịch sử.

英語

my dad coached football and taught history.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không đến đối mặt với âm nhạc.

英語

i didn't come to face any music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tác phẩm âm nhạc

英語

musical composition

最終更新: 2015-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ có âm nhạc.

英語

only music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,787,726,856 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK