検索ワード: tôi là giáo viên tiếng anh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi là giáo viên tiếng anh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi là giáo viên tiếng nhật

英語

i can only speak a little english

最終更新: 2022-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là giáo viên

英語

i'm working

最終更新: 2020-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giáo viên tiếng anh cấp ba.

英語

high school english teacher.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là giáo viên tiếng anh của con à?

英語

is this your english teacher? yes...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi tôi là giáo viên

英語

call me teacher

最終更新: 2019-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tôi là giáo viên.

英語

my brother is a teacher.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học tiếng anh

英語

im learning english

最終更新: 2018-01-02
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói giỏi tiếng anh.

英語

i speak english well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói tiếng anh nhé?

英語

ma'am, hi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không rành tiếng anh

英語

i do not know english very well

最終更新: 2015-12-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết tiếng anh.

英語

no english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không hiểu tiếng anh.

英語

- no me sprlchln the english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết nói tiếng anh

英語

please speak vietnamese

最終更新: 2023-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không tiếng anh

英語

sorry, i don't understand what you mean

最終更新: 2024-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn là 1 giáo viên tiếng anh của trường nổi tiếng gần đây.

英語

he was a teacher at english schools in affluent neighbourhoods

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết nhiều tiếng anh

英語

i don't know much english

最終更新: 2024-04-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố muốn làm giáo viên tiếng anh ở trường cấp 3.

英語

i wanted to teach. high school english, shakespeare.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có ước mơ trở thành một cô giáo day tiếng anh

英語

i have a dream of becoming a teacher in english

最終更新: 2017-11-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh tôi rất tệ

英語

hello friend , we can design safety device for you

最終更新: 2020-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thầy giáo dạy tiếng anh, trường quốc tế.

英語

what about english teachers at the international school?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,057,358 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK